Bộ Nông nghiệp và Môi trường mới đây đã trình hồ sơ dự án Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai lên Bộ Tư pháp, trong đó đáng chú ý là đề xuất bổ sung 3 trường hợp Nhà nước được quyền thu hồi đất. Động thái này được kỳ vọng sẽ tạo hành lang pháp lý thông thoáng, thúc đẩy triển khai các dự án quy mô lớn, đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng kinh tế – xã hội.
Ba trường hợp thu hồi đất mới được đề xuất
-
Thu hồi đất cho các dự án kinh tế – xã hội quan trọng
-
Áp dụng với dự án đầu tư công khẩn cấp; khu thương mại tự do, trung tâm tài chính quốc tế, logistics; các khu đô thị, du lịch, dịch vụ, văn hóa, thể thao quy mô lớn.
-
Các dự án này hiện chưa nằm trong diện Nhà nước được thu hồi đất nên gặp nhiều vướng mắc trong việc tiếp cận quỹ đất.
-
-
Thu hồi đất khi nhà đầu tư đã thỏa thuận phần lớn diện tích
-
Trường hợp nhà đầu tư đã đạt thỏa thuận với trên 75% diện tích và số hộ sử dụng đất, nhưng vẫn còn một số ít chưa thống nhất.
-
Cơ chế mới cho phép Nhà nước thu hồi phần còn lại, tránh tình trạng “dự án treo”, chậm tiến độ và lãng phí nguồn lực.
-
-
Thu hồi để tạo quỹ đất sản xuất, kinh doanh liên tục
-
Nhà nước sẽ thu hồi và tạo quỹ đất cho thuê lại, đảm bảo doanh nghiệp bị di dời (do ô nhiễm, quốc phòng – an ninh, hay dự án phát triển) vẫn có mặt bằng hoạt động.
-
Giải pháp này giúp hạn chế tình trạng gián đoạn sản xuất, giảm rủi ro cho doanh nghiệp.
-
Cơ sở và mục tiêu của đề xuất
Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Luật Đất đai 2024 còn nhiều bất cập: nhiều dự án có ý nghĩa lớn với nền kinh tế nhưng không thuộc diện Nhà nước được thu hồi đất, khiến quá trình triển khai bị đình trệ.
Đề xuất lần này hướng tới:
-
Nhà nước: đẩy nhanh tiến độ các dự án trọng điểm, tạo nguồn thu ngân sách, phát triển hạ tầng.
-
Doanh nghiệp: dễ dàng tiếp cận đất đai, tránh rủi ro kéo dài, đảm bảo sản xuất không bị gián đoạn.
-
Người dân: đi kèm chính sách bồi thường, hỗ trợ, tái định cư hợp lý, giúp ổn định đời sống sau khi bàn giao đất.
Luật Đất đai 2013 quy định Nhà nước chỉ được thu hồi đất trong các trường hợp vì mục đích quốc phòng, an ninh, lợi ích quốc gia, lợi ích công cộng hoặc phát triển kinh tế – xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng. Tuy nhiên, quy định “lợi ích công cộng” còn khá chung chung, dẫn tới tranh cãi về phạm vi áp dụng. Trên thực tế, nhiều dự án kinh tế – xã hội có quy mô lớn như trung tâm tài chính, khu đô thị du lịch, khu logistics lại không thuộc diện Nhà nước được quyền thu hồi đất. Các nhà đầu tư phải tự thỏa thuận với từng hộ dân, dẫn tới tình trạng kéo dài, thậm chí bế tắc khi một số ít hộ dân không đồng ý. Hệ quả là hàng loạt “dự án treo” xuất hiện, gây lãng phí đất đai và nguồn lực xã hội.
Đến Luật Đất đai 2024 (có hiệu lực từ ngày 1/1/2025), nhà làm luật đã có bước tiến khi cụ thể hóa hơn danh mục các trường hợp thu hồi đất. Đồng thời, cơ chế bồi thường, hỗ trợ, tái định cư cũng được quy định chi tiết hơn, nhằm bảo đảm quyền lợi của người dân bị thu hồi đất. Tuy vậy, luật 2024 vẫn chưa giải quyết triệt để những vướng mắc thực tiễn. Cụ thể, trường hợp nhà đầu tư đã thỏa thuận được với phần lớn diện tích đất nhưng còn vướng một số ít hộ dân chưa thống nhất vẫn không có cơ chế xử lý. Bên cạnh đó, chưa có quy định rõ ràng về việc Nhà nước phải tạo quỹ đất mới cho doanh nghiệp bị di dời để đảm bảo hoạt động sản xuất, kinh doanh không bị gián đoạn. Ngoài ra, nhiều dự án có ý nghĩa lớn đối với nền kinh tế, như trung tâm tài chính quốc tế, khu thương mại tự do hay khu logistics hiện đại, cũng chưa được đưa vào diện Nhà nước có quyền thu hồi đất.
Trong bối cảnh đó, đề xuất sửa đổi Luật Đất đai năm 2025 của Bộ Nông nghiệp và Môi trường bổ sung thêm ba trường hợp Nhà nước có quyền thu hồi đất, được coi là một giải pháp nhằm tháo gỡ nút thắt pháp lý lâu nay. Thứ nhất, Nhà nước có thể thu hồi đất để phục vụ các dự án kinh tế – xã hội quan trọng, bao gồm khu thương mại tự do, trung tâm tài chính quốc tế, logistics, cũng như các khu đô thị, du lịch, văn hóa và thể thao quy mô lớn. Thứ hai, Nhà nước được phép thu hồi phần đất còn lại trong trường hợp nhà đầu tư đã thỏa thuận được trên 75% diện tích và số hộ dân, nhưng vẫn còn một số ít không chấp thuận, tránh tình trạng dự án bị đình trệ kéo dài. Thứ ba, Nhà nước có thể thu hồi đất để tạo quỹ đất cho thuê lại, đảm bảo doanh nghiệp bị di dời vì lý do quốc phòng, an ninh, môi trường hoặc phát triển kinh tế có điều kiện tiếp tục sản xuất, kinh doanh mà không bị gián đoạn.
Có thể thấy, sự thay đổi qua ba mốc 2013, 2024 và 2025 cho thấy xu hướng ngày càng mở rộng và linh hoạt hơn trong chính sách thu hồi đất. Nếu như giai đoạn 2013 còn thiên về khái niệm chung, 2024 đã cụ thể hóa hơn để bảo vệ quyền lợi người dân, thì đến 2025, trọng tâm được đặt vào việc tháo gỡ vướng mắc thực tiễn cho nhà đầu tư và tạo động lực phát triển kinh tế. Tuy nhiên, mở rộng quyền thu hồi đất cũng tiềm ẩn nguy cơ xung đột lợi ích giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người dân. Chính vì vậy, để cân bằng lợi ích, điều kiện tiên quyết là phải có cơ chế minh bạch trong định giá đất, chính sách bồi thường công bằng, kịp thời và hệ thống giám sát chặt chẽ nhằm bảo đảm việc thực thi công bằng và đúng pháp luật.