Trong đời sống hàng ngày cũng như hoạt động kinh doanh, hợp đồng dân sự là công cụ pháp lý quan trọng giúp xác lập quyền và nghĩa vụ giữa các bên. Tuy nhiên, không ít trường hợp tranh chấp xảy ra chỉ vì ký kết hợp đồng không đúng quy định hoặc thiếu hiểu biết về pháp luật. Vậy hợp đồng dân sự là gì? Có những loại nào? Và khi ký kết cần lưu ý gì để đảm bảo quyền lợi hợp pháp?
I. Hợp đồng dân sự là gì?
Theo Điều 385 Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng dân sự là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự. Đây là một trong những hình thức phổ biến nhất để các bên cam kết thực hiện nghĩa vụ, ví dụ như mua bán, vay mượn, thuê mướn tài sản…
II. Các loại hợp đồng dân sự phổ biến hiện nay
Trên thực tế, có hàng chục loại hợp đồng dân sự, nhưng dưới đây là 5 nhóm phổ biến mà cá nhân và doanh nghiệp thường sử dụng:
1. Hợp đồng mua bán tài sản
Đây là hợp đồng được ký kết khi một bên chuyển quyền sở hữu tài sản cho bên kia và bên kia có nghĩa vụ thanh toán. Ví dụ: mua bán nhà, xe, hàng hóa…
2. Hợp đồng vay tài sản
Một bên giao tài sản cho bên kia vay và bên vay có nghĩa vụ hoàn trả đúng loại tài sản đã vay (hoặc quy đổi tương đương). Hình thức vay tiền cá nhân hoặc vay vốn giữa doanh nghiệp cũng thuộc loại này.
3. Hợp đồng thuê tài sản
Là hợp đồng mà bên cho thuê cho bên thuê sử dụng tài sản trong thời hạn nhất định, còn bên thuê có nghĩa vụ trả tiền thuê. Ví dụ: thuê nhà, thuê xe, thuê văn phòng…
4. Hợp đồng dịch vụ
Bên cung ứng dịch vụ thực hiện một công việc cho bên thuê dịch vụ và nhận tiền công. Ví dụ: hợp đồng dịch vụ kế toán, vận chuyển, sửa chữa kỹ thuật…
5. Hợp đồng ủy quyền
Một bên ủy quyền cho bên kia thay mặt mình thực hiện công việc trong phạm vi cho phép. Loại hợp đồng này thường dùng trong các thủ tục hành chính, pháp lý, hoặc giao dịch tài sản lớn như nhà đất.
III. Hình thức hợp đồng: Viết tay hay công chứng?
Tùy vào loại hợp đồng và giá trị giao dịch, pháp luật quy định các hình thức khác nhau:
-
Bằng miệng: Chỉ áp dụng với giao dịch nhỏ, ít rủi ro (ví dụ mượn vật dụng cá nhân).
-
Bằng văn bản: Áp dụng phổ biến cho mọi loại hợp đồng có giá trị.
-
Công chứng, chứng thực: Bắt buộc với một số loại hợp đồng như mua bán nhà đất, tặng cho bất động sản, ủy quyền lâu dài…
Lưu ý: Dù không bắt buộc công chứng, nhưng việc lập hợp đồng bằng văn bản và có chữ ký đầy đủ vẫn là biện pháp phòng ngừa rủi ro pháp lý hiệu quả.
IV. Những lưu ý pháp lý khi ký hợp đồng dân sự
Để tránh tranh chấp và đảm bảo quyền lợi, người ký kết cần lưu ý:
-
Nội dung rõ ràng, đầy đủ: Thông tin về các bên, tài sản, giá trị, thời hạn, phương thức thanh toán… cần ghi cụ thể, minh bạch.
-
Năng lực pháp lý: Các bên phải đủ tuổi và có năng lực hành vi dân sự theo quy định pháp luật.
-
Không vi phạm điều cấm: Hợp đồng không được vi phạm pháp luật, trái đạo đức xã hội hoặc lừa dối người khác.
-
Có cam kết xử lý tranh chấp: Cần ghi rõ cách thức giải quyết nếu xảy ra tranh chấp (thương lượng, trọng tài, tòa án…).
-
Lưu giữ tài liệu: Sau khi ký kết, các bên cần lưu bản hợp đồng, hóa đơn, biên nhận chuyển tiền… để làm bằng chứng.
V. Khi nào cần luật sư hoặc tổ chức tư vấn pháp lý?
Việc ký hợp đồng với đối tác lớn, tài sản có giá trị cao hoặc phức tạp về pháp lý thì việc tham khảo ý kiến luật sư hoặc đơn vị tư vấn là hết sức cần thiết. Điều này giúp bạn:
-
Soát lỗi điều khoản bất lợi
-
Hạn chế rủi ro pháp lý
-
Tư vấn thủ tục công chứng/chứng thực nếu cần
-
Bảo vệ quyền lợi nếu có tranh chấp phát sinh
VI. Dịch vụ hỗ trợ hợp đồng dân sự tại Viện Hỗ trợ Pháp luật và Kinh tế
Với đội ngũ chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm, Viện Hỗ trợ Pháp luật và Kinh tế nhận hỗ trợ:
-
Soạn thảo – rà soát hợp đồng dân sự mọi lĩnh vực
-
Tư vấn công chứng, chứng thực hợp đồng
-
Đại diện đàm phán, làm việc với bên liên quan
-
Hỗ trợ giải quyết tranh chấp hợp đồng nhanh gọn, đúng quy định
LVE – Viện hỗ Trợ Pháp Luật và Kinh Tế